Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chalk
/tʃɔ:k/
Jump to user comments
danh từ
  • đá phấn
  • phấn (viết)
    • a piece of chalk
      một viên phấn (viết)
  • điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)
  • (từ lóng) vết sẹo, vết xước
IDIOMS
  • as like as chalk and cheese
    • căn bản khác nhau
  • to believe that chalk is cheese
    • trông gà hoá cuốc
  • chalks away; by a long chalk; by long chalks
    • hơn nhiều, bỏ xa
      • he is the better man by a long chalk
        nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều
  • not to know chalk from cheese
    • không biết gì cả, không hiểu gì cả
  • to walk the chalk
    • đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)
    • (nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn
  • to walk (stump) one's chalk
    • (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn
ngoại động từ
  • viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn
  • bôi phấn
IDIOMS
  • to chalk out
    • đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện)
  • to chalk up
    • (thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)
  • to chalk up a victory
    • ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi
Related search result for "chalk"
Comments and discussion on the word "chalk"