Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chuyển động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (H. động: hoạt động) 1. Rung chuyển: Động cơ bắt đầu chuyển động 2. Thay đổi vị trí: Không khí chuyển động 3. Thay đổi trạng thái: Cái gì cũng chuyển động, cái gì cũng biến đổi không ngừng (Trg-chinh).
Related search result for "chuyển động"
Comments and discussion on the word "chuyển động"