Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
click
/klik/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng lách cách
  • (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa)
  • tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa)
ngoại động từ
  • làm thành tiếng lách cách
    • to click one's tongue
      tắc lưỡi
    • to click one's heels
      đập hai gót chân vào nhau (để chào)
nội động từ
  • kêu lách cách
  • đá chân vào nhau (ngựa)
  • (từ lóng) tâm đầu ý hiệp; ăn ý ngay từ phút đầu (hai người)
  • (từ lóng) thành công (trong một công việc)
Related search result for "click"
Comments and discussion on the word "click"