Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
college
/'kɔlidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • trường đại học, trường cao đẳng
  • ban; học viện
    • college of pharmac
      ban dược; học viện dược (trong trường đại học)
  • trường đại học nội trú
  • trường chuyên nghiệp
    • naval college
      trường hải quân
    • college of music
      trường nhạc
  • đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn
    • the College of Cardinals
      đoàn giáo chủ áo đỏ (có thể bầu giáo hoàng)
  • (từ lóng) trịa giam, nhà tù
Related search result for "college"
Comments and discussion on the word "college"