Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
collier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vòng, kiềng, chuỗi
    • Un collier d'or
      một cái kiềng vàng
    • un collier de perles
      một chuỗi hạt trai
  • dây huân chương
  • vòng cổ (để buộc súc vật)
  • lăm bò, cổ bò
  • (động vật học) khoang cổ (chim)
    • cheval de collier
      ngựa kéo
    • collier de barbe
      râu quai nón xén ngắn
    • collier de misère
      công việc cực nhọc không thể rời ra được
    • coup de collier
      xem coup
    • être franc du collier
      hành động mạnh dạn
    • reprendre le collier
      (thân mật) lại bắt tay vào một công việc nặng nhọc dài hơi
Related search result for "collier"
Comments and discussion on the word "collier"