Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
con
/kɔn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm
  • điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn)
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt
ngoại động từ
  • lừa gạt, lừa bịp
danh từ
  • sự chống lại, sự trái ((xem) pro_and_con)
Related words
Related search result for "con"
Comments and discussion on the word "con"