Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
couple
/'kʌpl/
Jump to user comments
danh từ
  • đôi, cặp
    • a couple of girls
      đôi bạn gái
  • đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế
    • a married couple
      đôi vợ chồng (đã cưới)
    • a courting couple
      đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai giá đang tìm hiểu
  • dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn)
  • cặp chó săn
  • (cơ khí) ngẫu lực
  • (điện học) cặp
    • thermoelectric couple
      cặp nhiệt điện
IDIOMS
  • to hunt (go, run) in couples
    • không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau
ngoại động từ
  • buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi
  • nối hợp lại, ghép lại
    • to couple two railway carriages
      nối hai toa xe lửa
  • cho cưới, cho lấy nhau
  • gắn liền, liên tưởng
    • to couple the name of Lenin with the October Revolution
      gắn liền Le-nin với cuộc cách mạng tháng mười
  • (điện học) mắc, nối
nội động từ
  • lấy nhau, cưới nhau (người)
  • giao cấu (loài vật)
Related search result for "couple"
Comments and discussion on the word "couple"