Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
crank
/kræɳk/
Jump to user comments
danh từ
  • lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc
  • ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị
  • người kỳ quặc, người lập dị
  • cái quay tay (máy hơi nước, máy nổ)
ngoại động từ
  • lắp quay tay
  • bẻ thành hình quay tay
  • (crank up) quay (máy)
    • to crank up an engine
      quay một cái máy
tính từ
  • không vững, ọp ẹp, xộc xệch
  • (hàng hải) tròng trành, không vững (tàu, thuyền)
Related search result for "crank"
Comments and discussion on the word "crank"