Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
create
/kri:'eit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo
  • gây ra, làm
  • phong tước
    • to create a baron
      phong nam tước
  • (sân khấu) đóng lần đầu tiên
    • to create a part
      đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên
nội động từ
  • (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
    • to be always creating about nothing
      lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu
Related words
Related search result for "create"
Comments and discussion on the word "create"