Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crest
/krest/
Jump to user comments
danh từ
  • mào (gà); bờm (ngựa)
  • chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa)
  • chỏm mũ sắt; mũ sắt
  • tiêu ngữ (trên huy chương...)
  • đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...)
    • the crest of a ware
      đầu ngọn sóng
  • cạnh sống (của xương)
IDIOMS
  • family crest
    • hình dấu riêng của gia đình
  • on the crest of the ware
    • (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất
ngoại động từ
  • vẽ mào; trang trí (mũ) bằng mào lông
  • trèo lên đỉnh, trèo lên nóc
nội động từ
  • gợn nhấp nhô (sóng)
Related words
Related search result for "crest"
Comments and discussion on the word "crest"