Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cri
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tiếng kêu, tiếng la, tiếng thét, tiếng hô; tiếng
    • Le cri des enfants
      tiếng kêu của trẻ em
    • Le cri de la colère
      tiếng thét của giận dữ
    • Le cri du corbeau
      tiếng (kêu của con) quạ
    • Le cri de la lime
      tiếng giũa
  • tiếng gọi
    • Le cri de la conscience
      tiếng gọi của lương tâm
  • tiếng rao hàng
    • Les cris de Paris
      tiếng rao hàng ở Pa-ri
  • à cor et à cri+ xem cor 1
    • à grands cris
      ầm ĩ
    • Réclamer à grands cris
      khăng khăng đòi
    • cri de guerre
      tiếng hô ra trận
    • dernier cri
      xem dernier
    • jeter les hauts cris; pousser les hauts cris
      phản đối kịch liệt
Related words
Related search result for "cri"
Comments and discussion on the word "cri"