Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crimp
/krimp/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu
IDIOMS
  • to put a crimp in (into)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh xe
ngoại động từ
  • dụ dỗ (ai) đi lính; dụ dỗ (ai) đi làm tàu
  • gấp nếp (tờ giấy), ép thành nếp; uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn, , ,)
    • to crimp the hair
      uốn tóc
  • rạch khía (lên miếng thịt tươi hay miếng cá tươi)
Comments and discussion on the word "crimp"