Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crucify
/'kru:sifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đóng đinh (một người) vào giá chữ thập
  • (nghĩa bóng) bắt chịu khổ hạnh, hành xác; hành hạ, làm đau đớn
  • (nghĩa bóng) tự hành xác để kiềm chế (dục vọng...)
  • (quân sự) trói dang tay
Comments and discussion on the word "crucify"