Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cynancum
Jump to user comments
Noun
  • (thực vật học) dây leo lớn vùng nhiệt đới Châu Phi và Madagascar có hoam àu hơi xanh hoặc màu tím, có vỏ dài và trơn, rễ được dùng làm thuốc gây nôn
Comments and discussion on the word "cynancum"