Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décrocher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tháo móc.
  • (nghĩa bóng, thân mật) (đạt) được.
    • Décrocher une récompense
      được một phần thưởng.
  • (thông tục) lấy ở nhà cầm đồ về.
    • Décrocher sa montre
      lấy đồng hồ về.
    • bâiller à se décrocher la mâchoire
      (thân mật) ngáp quẹo quai hàm.
    • décorcher la timbale
      xem timbale.
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
  • (quân sự) lén lút.
    • Décrocher à la nuit
      lén lút ban đêm.
  • (điện học) mất đồng bộ.
  • (thân mật) bỏ hoạt động.
Related words
Comments and discussion on the word "décrocher"