Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
délinquant
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ phạm tội
    • Délinquant primaire
      kẻ phạm tội lần đầu
tính từ
  • phạm tội
Related search result for "délinquant"
Comments and discussion on the word "délinquant"