Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dab
/dæb/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ
    • to dab with one's finger
      lấy ngón tay gõ nhẹ
  • chấm chấm nhẹ
    • to dab one's forehead with a handkerchief
      chấm chấm nhẹ trán bằng khăn tay
    • to dab paint on something
      chấm nhẹ sơn lên vật gì
  • (kỹ thuật) đột nhẹ
danh từ
  • sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ
  • sự chấm chấm nhẹ (mồ hôi, phấn); sự (cái) chấm nhẹ (sơn...); sự thấm (bằng bọt biển...)
    • to give a picture a dab of paint
      phết nhẹ sơn lên bức hoạ
  • miếng, cục (cái gì mềm)
    • a dab of cheese
      miếng phó mát
  • vết (mực, sơn)
danh từ
  • (động vật học) cá bơn
danh từ
  • (từ lóng) tay giỏi, tay cừ, tay thạo
    • he is a dab at maths
      hắn là tay giỏi toán
tính từ
  • (từ lóng) tài, giỏi, khéo, cừ; thạo
    • he is a dab hand at painting
      hắn ta vẽ rất cừ
Related words
Related search result for "dab"
Comments and discussion on the word "dab"