Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
decoy
/di'kɔi/
Jump to user comments
danh từ
  • hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời)
  • chim mồi
  • cò mồi (bạc bịp) ((cũng) decoy duck)
  • bẫy, mồi, bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • (quân sự) vật nghi trang (để dụ địch)
ngoại động từ
  • đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi
  • (nghĩa bóng) dụ dỗ, cám dỗ (một cô gái...)
Related words
Related search result for "decoy"
Comments and discussion on the word "decoy"