Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
densité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • độ dày đặc, mật độ
    • Densité de la fumée
      độ dày đặc của khói
    • Densité de population
      mật độ dân cư
  • (vật lý học) tỷ trọng
Related search result for "densité"
Comments and discussion on the word "densité"