Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
desert
/di'zə:t/
Jump to user comments
danh từ
  • công lao, giá trị
    • a reward equal to desert
      sự thưởng xứng đáng với công lao
    • to treat someone according to his deserts
      đãi ngộ ai xứng đáng với công lao
  • sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...)
  • những người xứng đáng
  • (số nhiều) những cái đáng được (thưởng, phạt)
    • to get (obtain, meet with) one's deserts
      được những cái đáng được
danh từ
  • sa mạc
  • nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ
  • (nghĩa bóng) vấn đề khô khan vô vị
tính từ
  • hiu quạnh, quạnh quẽ, vắng vẻ, không người ở
  • bỏ hoang, hoang phế
ngoại động từ
  • rời đi, bỏ đi, bỏ trốn, trốn khỏi
    • to desert one's familly
      bỏ nhà ra đi
    • to desert an army
      đào ngũ
  • ruồng bỏ, bỏ mặc, bỏ rơi
    • to desert a friend in difficulty
      bỏ mặc bạn trong lúc khó khăn
    • to desert one's wife
      ruồng bỏ vợ
    • his delf-control deserted him
      nó không còn tự chủ được nữa
nội động từ
  • đào ngũ
Related words
Related search result for "desert"
Comments and discussion on the word "desert"