Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
diablerie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ma thuật
  • trò ma mãnh
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mưu ma chước quỷ
  • (sử học) kịch ma quỷ
Comments and discussion on the word "diablerie"