Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
effondrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (nông nghiệp) cuốc xới sâu (đất)
  • đập vỡ, chọc vỡ
    • Effondrer un tonneau
      chọc vỡ một cái thùng
Related search result for "effondrer"
Comments and discussion on the word "effondrer"