Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
equal
/'i:kwəl/
Jump to user comments
tính từ
  • ngang, bằng
  • ngang sức (cuộc đấu...)
  • đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được
    • to be equal to one's responsibility
      có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình
    • to be equal to the occasion
      có đủ khả năng đối phó với tình hình
    • to be equal to someone's expectation
      đáp ứng được sự mong đợi của ai
  • bình đẳng
danh từ
  • người ngang hàng, người ngang tài ngang sức
  • (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau
ngoại động từ
  • bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp
Related search result for "equal"
Comments and discussion on the word "equal"