Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
exploitage
/iks'plɔitidʤ/ Cách viết khác : (exploitation) /,eksplɔi'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự khai thác, sự khai khẩn
  • sự bóc lột, sự lợi dụng
    • the exploitage of man by man
      chế độ người bóc lột người
Comments and discussion on the word "exploitage"