Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
faerie
/'feiəri/ Cách viết khác : (Faery) /'feiəri/
Jump to user comments
danh từ
  • cảnh tiên, thiên thai
  • các nàng tiên
tính từ
  • tưởng tượng
  • huyền ảo
Related words
Related search result for "faerie"
Comments and discussion on the word "faerie"