Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
female
/'fi:meil/
Jump to user comments
tính từ
  • cái, mái
    • a female dog
      con chó cái
  • (thuộc) đàn bà con gái, nữ
    • female candidate
      thí sinh nữ
    • female weakness
      sự mến yêu của đàn bà
  • yếu, nhạt, mờ
    • female sapphire
      xafia mờ
  • (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra
danh từ
  • (động vật học) con cái, con mái
  • (thực vật học) gốc cái; cây cái
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đàn bà, người phụ nữ
  • (thông tục) con mụ, con mẹ
Related words
Related search result for "female"
Comments and discussion on the word "female"