Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fixed
/fikst/
Jump to user comments
tính từ
  • đứng yên, bất động, cố định
    • a fixed star
      định tinh
    • a fixed point
      điểm cố định (của cảnh sát đứng thường trực)
  • được bố trí trước
    • a fixed fight
      một cuộc đấu quyền Anh đã được bố trí trước (cho ai được)
IDIOMS
  • everyone is well fixed
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết
Related words
Related search result for "fixed"
Comments and discussion on the word "fixed"