Characters remaining: 500/500
Translation

forever

/fə'revə/
Academic
Friendly

Từ "forever" trong tiếng Anh một phó từ có nghĩa "mãi mãi" hay "vĩnh viễn". thường được dùng để diễn tả một khoảng thời gian không điểm dừng hoặc một tình huống sẽ không bao giờ thay đổi.

Định nghĩa
  • Forever: Mãi mãi, vĩnh viễn. thường được dùng để chỉ một trạng thái, cảm xúc, hoặc sự kiện sẽ kéo dài mãi mãi.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "I will love you forever." (Tôi sẽ yêu bạn mãi mãi.)
    • "This moment will be in my heart forever." (Khoảnh khắc này sẽtrong trái tim tôi mãi mãi.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "They promised to stand by each other forever." (Họ hứa sẽ luôn bên nhau mãi mãi.)
    • "She felt that the beauty of nature would last forever." ( ấy cảm thấy vẻ đẹp của thiên nhiên sẽ tồn tại mãi mãi.)
Các biến thể cách sử dụng
  • Forevermore: Một biến thể có nghĩa tương tự, thường được dùng trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng. dụ: "I will cherish this memory forevermore." (Tôi sẽ trân trọng kỷ niệm này mãi mãi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Eternally: Vĩnh viễn, mãi mãi. dụ: "They are eternally grateful for your help." (Họ mãi mãi biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
  • Always: Luôn luôn. Có thể không mang nghĩa kéo dài mãi mãi nhưng diễn tả sự thường xuyên. dụ: "I always remember you." (Tôi luôn nhớ bạn.)
Cụm từ idioms phrasal verbs liên quan
  • "Forever and a day": Cụm từ này có nghĩa "mãi mãi thêm một ngày nữa", thường được dùng để nhấn mạnh sự kéo dài không điểm dừng. dụ: "I will love you forever and a day." (Tôi sẽ yêu bạn mãi mãi thêm một ngày nữa.)
  • "Till the end of time": Cũng có nghĩa "cho đến hết thời gian", thể hiện sự kéo dài vô tận. dụ: "I will wait for you till the end of time." (Tôi sẽ chờ bạn cho đến hết thời gian.)
Chú ý

Khi sử dụng từ "forever", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp không gây hiểu lầm.

phó từ
  1. mãi mãi, vĩnh viễn

Comments and discussion on the word "forever"