Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
frost
/frɔst/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đông giá
  • sương giá
  • sự lạnh nhạt
  • (từ lóng) sự thất bại
ngoại động từ
  • làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...)
  • phủ sương giá
    • frosted window-panes
      những ô kính cửa sổ phủ sương giá
  • rắc đường lên
    • to frost a cake
      rắc đường lên cái bánh
  • làm (mặt gương) lấm tấm (như có phủ sương giá)
  • làm (tóc) bạc
  • đóng đinh (vào sắt móng ngựa để chống trượt)
Related search result for "frost"
Comments and discussion on the word "frost"