Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
gate
/geit/
Jump to user comments
danh từ
  • cổng
  • số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)
  • tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate-money)
  • cửa đập, cửa cống
  • hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế...)
  • đèo, hẽm núi
  • (kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van
IDIOMS
  • to get the gate
    • bị đuổi ra
  • to give somebody the gate
    • đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc
  • to open the gate for (to) somebody
    • mở đường cho ai
ngoại động từ
  • phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
Related search result for "gate"
Comments and discussion on the word "gate"