Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giùm giúp in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
giùm
giùm giúp
giúp
giúp đỡ
phụ tá
giúp ích
bang trợ
nhờ
dìu
ủng hộ
hỗ trợ
tham mưu
hồ thỉ
tương tế
hảo tâm
hào hiệp
Phiếu Mẫu
giúp việc
giúp rập
tùy tùng
Triệu Tử phá vòng Đương Dương
đỡ đầu
Y Doãn
Nắng hạ làm mưa
kì
Khương Tử Nha
Gia Cát
Đầm Lộc mê Ngu Thuấn
Dương Diên Nghệ
phụ đạo
Cao Lỗ
y tá
cần vụ
hảo hán
tự động
hèn mọn
bụt
hiệp thương
trông vào
hơn nữa
khổ chủ
che chở
Nịnh Thích
nghĩa thương
bản sắc
trợ lý
cá gỗ
hộ lý
Mạnh Thường Quân
phù hộ
từ chối
nói lót
tai mắt
sách dẫn
nghĩa hiệp
nhân đức
ngoại viện
phụ lực
tham tán
thành tâm
giúp sức
tăng viện
cần mẫn
tương trợ
viện trợ
Vũ Hầu
khí khái
khuông phù
mưu
Dục thủy
bảo hiểm
Võ Huy Trác
giao hiếu
tốt bụng
bạn thân
nâng đỡ
gặt hái
cầu cứu
gia thần
áp Nha
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last