Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giao hoán
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đg. Trao đổi. 2. (toán) t. Nói tính chất của các số có thể đổi chỗ cho nhau trong một phép cộng hay trong một phép nhân.
Related search result for "giao hoán"
Comments and discussion on the word "giao hoán"