Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
gray
/grei/ Cách viết khác : (gray) /grei/
Jump to user comments
tính từ
  • (màu) xám
  • hoa râm (tóc)
    • grey hair
      tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già
    • to turn grey
      bạc tóc, tóc thành hoa râm
  • xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da)
  • u ám, ảm đạm (bầu trời)
  • buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt)
  • có kinh
  • già giặn, đầy kinh nghiệm
IDIOMS
  • grey mare
    • người vợ bắt nạt chồng
  • to grow grey in the service
    • già đời trong nghề
danh từ
  • màu xám
  • quần áo màu xám
    • dresed in grey
      mặc quần áo màu xám
  • ngựa xám
động từ
  • tô màu xám, quét màu xám
  • thành xám
  • thành hoa râm (tóc)
Related search result for "gray"
Comments and discussion on the word "gray"