Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
gum
Jump to user comments
Noun
  • loài cây cung cấp chất gôm: cây khuynh diệp, cây sau sau, ...
  • chất dán dính
  • ( số nhiều) nướu răng, lợi
  • Kẹo gôm ((cũng) gum-drop)
Verb
  • chảy nhựa
    • these trees gum in the Spring
      những cây đó chảy nhựa trong mùa xuân
  • dán dính
  • nhai, xay (không có răng)
  • kéo giãn, sửa, làm mờ
    • if you gum the tape it is stronger
      nếu bạn kéo dây cao su nó sẽ trở nên mạnh hơn
Related words
Related search result for "gum"
Comments and discussion on the word "gum"