Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
gun
Jump to user comments
Noun
  • (thể dục,thể thao) súng lệnh
    • two runners started before the gun
      hai vận động viên chạy bắt đầu trước tiếng súng
  • súng đại bác
  • Người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn
  • kẻ giết người chuyên nghiệp dùng súng
  • (kỹ thuật) bình sơn xì
  • Ống bơm thuốc trừ sâu
  • súng lục
Verb
  • bắn súng
Related search result for "gun"
Comments and discussion on the word "gun"