Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hạ cấp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. dt. Hàng dưới, bậc dưới; phân biệt với thượng cấp: Hạ cấp phục tùng thượng cấp. 2. Loại thấp kém: văn chương hạ cấp hàng hoá hạ cấp.
Comments and discussion on the word "hạ cấp"