Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
harness
/'hɑ:nis/
Jump to user comments
danh từ
  • bộ yên cương (ngựa)
  • (nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động
  • (sử học) áo giáp (của người và ngựa)
  • dệt khung go
IDIOMS
  • to go (get) back into harness
    • lại lao đầu vào công việc
  • in harness
    • (từ lóng) đang làm công việc thường xuyên
      • to die in harness
        chết trong lúc đang làm công việc thường xuyên
ngoại động từ
  • đóng yên cương (ngựa)
  • khai thác để sản xuất điện (một con sông, một thác nước...)
Related words
Related search result for "harness"
Comments and discussion on the word "harness"