Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hate
/heit/
Jump to user comments
danh từ
  • (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét
ngoại động từ
  • căm thù, căm hờn, căm ghét
  • (thông tục) không muốn, không thích
    • I hate troubling you
      tôi rất không muốn làm phiền anh
Related words
Comments and discussion on the word "hate"