Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
herself
/hə:'self/
Jump to user comments
đại từ phản thân
  • tự nó, tự cô ta, tự chị ta, tự bà ta, tự mình
    • she hurt herself
      cô ấy tư mình làm mình đau
  • chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta
    • she herself told me
      chính cô ta đã nói với tôi
    • I should like to see Mrs B herself
      tôi muốn được gặp đích thân bà B
Comments and discussion on the word "herself"