Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
honest
/'ɔnist/
Jump to user comments
tính từ
  • lương thiện
    • an honest man
      một người lương thiện
  • trung thực, chân thật
    • honest truth
      sự thật trung thực, sự thật hoàn toàn
  • kiếm được một cách lương thiện; chính đáng
    • to turn (earn) an honest penny
      làm ăn lương thiện
  • thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...)
  • (đùa và có ý kẻ cả) tốt, xứng đáng
    • my honest friend
      ông bạn tốt của tôi
  • (từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà)
IDIOMS
  • honest Injun!
    • xin hãy lấy danh dự mà thề!, xin thề là nói trung thực
  • to make an honnest woman of someone
    • cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
Related words
Related search result for "honest"
Comments and discussion on the word "honest"