Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hour
/'auə/
Jump to user comments
danh từ
  • giờ, tiếng (đồng hồ)
    • half an hour
      nửa giờ
    • to strike the hours
      đánh giờ (đồng hồ)
  • giờ phút, lúc
    • in the hour of danger
      trong giờ phút hiểm nguy
    • until one's last hour
      cho đến giờ phút cuối cùng của cuộc đời
    • his hour has come
      giờ phút cuối cùng của đời nó đã đến rồi, nó đã đến lúc chết rồi
  • ((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định)
    • school hours
      giờ học ở trường
    • the off hours
      giờ nghỉ, giờ được tự do
  • (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày
IDIOMS
  • Book of Hours
    • sách tụng kinh hằng ngày
  • at the eleventh hour
    • (xem) elevent
  • in a good hour
    • vào lúc may mắn
  • in an evil hour
    • vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen
  • to keep good (early) hours
    • đi ngủ sớm dậy sớm
  • to keep bad (late) hours
    • thức khuya dậy muộn
  • to keep regular of the hours
    • dậy ngủ đúng giờ giấc
  • the question of the hour
    • vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi
  • till all hours
    • cho đến tận lúc gà gáy sáng
Related words
Related search result for "hour"
Comments and discussion on the word "hour"