Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
imagine
/i'mædʤin/
Jump to user comments
động từ
  • tưởng tượng, hình dung
  • tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng
    • I imagine him to be a tall stout man
      tôi tưởng rằng ông ta la một người cao lớn mập mạp
  • đoán được
    • I can't imagine what he is doing
      tôi không thể đoán được anh ta đang làm gì
Related search result for "imagine"
Comments and discussion on the word "imagine"