Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indûment
Jump to user comments
phó từ
  • không đúng phép, trái lẽ thường
    • Détenir indûment une somme
      giữ một số tiền không đúng phép
Related search result for "indûment"
Comments and discussion on the word "indûment"