Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inouï
Jump to user comments
tính từ
  • lạ lùng, phi thường
    • Une cruauté inouïe
      một sự tàn ác phi thường
  • (từ cũ; nghĩa cũ) chưa từng nghe
Related words
Comments and discussion on the word "inouï"