Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
island
/'ailənd/
Jump to user comments
danh từ
  • hòn đảo
  • (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường)
  • (giải phẫu) đảo
ngoại động từ
  • biến thành hòn đảo
  • làm thành những hòn đảo ở
    • a plain islanded with green bamboo grove
      một đồng bằng trên có những hòn đảo tre xanh
  • đưa ra một hòn đảo; cô lập (như ở trên một hòn đảo)
Related search result for "island"
Comments and discussion on the word "island"