Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
joke
/dʤouk/
Jump to user comments
danh từ
  • lời nói đùa, câu nói đùa
    • to crack a joke
      nói đùa một câu
    • to play a joke on someone
      đùa nghịch trêu chọc ai
    • to know how to take a joke
      biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa
    • a practical joke
      trò đùa ác ý, trò chơi khăm
  • trò cười (cho thiên hạ)
  • chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười
    • it is no joke
      không phải là chuyện đùa
    • the joke is that
      điều buồn cười là
động từ
  • nói đùa
  • đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng
Related words
Related search result for "joke"
Comments and discussion on the word "joke"