Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jumelage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự cặp đôi, sự ghép đôi
  • sự kết nghĩa
    • Jumelage de deux villes
      sự kết nghĩa hai thành phố
  • (quân sự) sự đặt súng (chung) giá
Comments and discussion on the word "jumelage"