Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (động) Loài động vật cao đẳng, có vú, bốn bàn chân như bốn bàn tay có thể cầm nắm được: Trong rạp xiếc khỉ đạp xe đạp như người.
  • tt Xấu; không hay ho gì: quá! Có việc ấy mà cũng quên; Việc ấy có ra khỉ gì đâu.
  • tht Từ dùng để rủa khi bực mình: ! Làm mất thì giờ của người ta.
Related search result for "khỉ"
Comments and discussion on the word "khỉ"