Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khoảng cách in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
khoản
khoảng
Trường Sa
kết cỏ ngậm vành
khỏe mạnh
khoắng
khoảng cách
mạnh khỏe
khắc khoải
khoảnh
khoảnh khắc
khoản đãi
khoảnh khoái
cữ
đập
nửa
Cồn Cỏ
trưa
khỏe khắn
tài khoản
dòng khoản
cỡ
sân
Thổ Chu
trường
Tam Giang
vào khoảng
ngân khoản
khoảnh độc
phụ cấp
gà giò
ngày
trù khoản
đêm
bao giờ
trung độ
khoảng khoát
khẩn khoản
khám
lực sĩ
khoảng chừng
quãng
khoảng không
khuây khỏa
trung
tuần lễ
năm ánh sáng
khuya khoắt
Học đầy 5 xe
trời
Tây Thừa Thiên
chiều
năm
bãi
chớp nhoáng
giấc
Cô Tô
xa
đời
bước
dài
tuần
sáng
độ
quy ninh là về hỏi thăm sức khoẻ của cha mẹ
Thẻ rồng
cao
tiết
nhiệt giai
gần
Cẩm Thuỷ
Cao Thắng
ngoài
lớp
bầu trời
tính toán
tẩm bổ
Canh Cước
Trà Bản
Quý Xa
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last