Characters remaining: 500/500
Translation

khuôn khổ

Academic
Friendly

Từ "khuôn khổ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần nắm :

dụ sử dụng:
  • Sử dụng cơ bản:

    • "Bức tranh này cần một khuôn khổ đẹp để nổi bật hơn."
    • "Trong khuôn khổ của buổi họp, chúng ta sẽ thảo luận về các vấn đề quan trọng."
  • Sử dụng nâng cao:

    • "Chúng ta cần mở rộng khuôn khổ tư duy để có thể giải quyết vấn đề một cách sáng tạo hơn."
    • "Trong khuôn khổ của dự án, các thành viên cần tuân thủ quy định thời gian đã đề ra."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "khung", "khuôn mẫu". "Khung" thường chỉ về cấu trúc bên ngoài, như khung cửa hay khung ảnh, trong khi "khuôn mẫu" có thể chỉ một hình thức hoặc cách thức người khác cần làm theo.

  • Từ đồng nghĩa: "giới hạn", "phạm vi". Những từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xác định ranh giới trong hành động hoặc ý tưởng.

Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "khuôn khổ", bạn nên cân nhắc ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. dụ, trong một cuộc họp, "khuôn khổ" có thể chỉ quy định, nhưng trong nghệ thuật, có thể chỉ về kích thước của một tác phẩm.
  1. d. 1 Hình dạng kích thước (nói khái quát). Tấm kính vừa vặn với khuôn khổ của bức tranh. 2 Phạm vi được giới hạn chặt chẽ. Khuôn khổ của một bài báo. Tự khép mình vào khuôn khổ của kỉ luật.

Comments and discussion on the word "khuôn khổ"